Phiên âm : zāo qiánr.
Hán Việt : tao tiền nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平方言。錢財, 有輕視之意。如:「不過有幾個糟錢兒, 就胡作非為起來。」