Phiên âm : zāo rǎo.
Hán Việt : tao nhiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打擾。《兒女英雄傳》第一三回:「見了安老爺, 拜了兩拜, 口裡說:『好哇!親家, 俺們在這裡可糟擾了。』」