Phiên âm : zāo gāo.
Hán Việt : tao cao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真糟糕, 把鑰匙鎖在屋里, 進不去了.
♦Hư hỏng, đổ vỡ (sự tình, tình huống...). § Cũng như tao tâm 糟心. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Kim nhi tao cao, xuyên liễu nhất chích ngoa tử! 今兒糟糕, 穿了一隻靴子 (Đệ tam nhất hồi).