Phiên âm : zāo hài.
Hán Việt : tao hại.
Thuần Việt : giày xéo; phá hoại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giày xéo; phá hoại (thường chỉ chim thú phá hoại mùa màng.). 糟蹋損害, 多指禽獸糟蹋莊稼等.