Phiên âm : zāo tà.
Hán Việt : tao đạp .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 浪費, .
Trái nghĩa : 珍惜, 愛惜, 愛護, 節省, 節約, .
這陣大風糟蹋了不少果子.