VN520


              

糟蹋

Phiên âm : zāo tà.

Hán Việt : tao đạp .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 浪費, .

Trái nghĩa : 珍惜, 愛惜, 愛護, 節省, 節約, .

這陣大風糟蹋了不少果子.