VN520


              

糟心

Phiên âm : zāo xīn.

Hán Việt : tao tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

偏這個時候車又壞了, 真叫人糟心.

♦Phiền lòng, không vừa ý.
♦Sự tình hoặc tình huống hư hỏng, đổ vỡ. § Cũng như tao cao 糟糕. ◎Như: lưu lạc tha hương, hựu bị bái quang sở hữu đích tiền, chân thị tao tâm thấu liễu 流落他鄉, 又被扒光所有的錢, 真是糟心透了.