Phiên âm : zāo xīn.
Hán Việt : tao tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏這個時候車又壞了, 真叫人糟心.
♦Phiền lòng, không vừa ý.♦Sự tình hoặc tình huống hư hỏng, đổ vỡ. § Cũng như tao cao 糟糕. ◎Như: lưu lạc tha hương, hựu bị bái quang sở hữu đích tiền, chân thị tao tâm thấu liễu 流落他鄉, 又被扒光所有的錢, 真是糟心透了.