VN520


              

精神恍惚

Phiên âm : jīng shén huǎng hū.

Hán Việt : tinh thần hoảng hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神志模糊不清。如:「一整天他都精神恍惚, 心不在焉, 不知發生了什麼事?」


Xem tất cả...