Phiên âm : jīng shén huǎng hū.
Hán Việt : tinh thần hoảng hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神志模糊不清。如:「一整天他都精神恍惚, 心不在焉, 不知發生了什麼事?」