VN520


              

粘连

Phiên âm : zhān lián.

Hán Việt : niêm liên.

Thuần Việt : dính liền; dính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dính liền; dính (niêm mạc trong cơ thể, do bị viêm mà dính lại)
身体内的黏膜或浆膜,由于炎症病变而粘在一起,例如腹膜发炎时,腹膜和肠管的浆膜粘在一起
比喻联系;牵连
这件事跟他们没什么粘连.
zhè jiàn shì gēn tāmen méishénme zhānlián.
việc này không liên qua