Phiên âm : nián huā rě cǎo.
Hán Việt : niêm hoa nhạ thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻勾搭異性, 到處留情。元.商衟〈一枝花.粘花惹草心套〉:「粘花惹草心, 招攬風流事。」也作「拈花惹草」。