VN520


              

粘贴

Phiên âm : zhān tiē.

Hán Việt : niêm thiếp.

Thuần Việt : dán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dán
用胶水糨糊等使纸张或其他东西附着在另一种东西上
zhāntiē biāoyǔ
dán biểu ngữ