Phiên âm : nián zhe.
Hán Việt : niêm trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糾纏跟隨不肯離開。如:「害羞的小孩常常粘著媽媽不放。」粘著可能是指:*黏着法構詞, 一種語言學上的詞法學之構詞程序.*鐵道工程概念:粘着、粘着係數、粘着力....閱讀更多