VN520


              

粘花惹絮

Phiên âm : nián huā rě xù.

Hán Việt : niêm hoa nhạ nhứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻勾引、挑逗異性, 到處留情。《群音類選.卷一四.明珠記.潛地窺春》:「人前巧做出猜嫌計, 正好粘花惹絮, 怪東風無意, 吹散芳菲。」也作「拈花惹草」。