Phiên âm : cū xiān tiáo.
Hán Việt : thô tuyến điều.
Thuần Việt : nét phác thảo; đường nét thô.
nét phác thảo; đường nét thô
指笔道画得粗的线条,也指用粗线条勾出的简略轮廓
qua loa; đại khái; lượt qua; sơ qua; sơ sài; cộc cằn; thô lỗ (tính cách, tác phong, phương pháp)
比喻粗率的性格、作风或方法也比喻文章等粗略的构思或叙述