Phiên âm : cū táo.
Hán Việt : thô đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國殷商時代所使用的粗糙陶器。材質中混有沙粒, 表面沒有圖案, 呈紅色。