Phiên âm : cū chá dàn fàn.
Hán Việt : thô trà đạm phạn .
Thuần Việt : cơm rau dưa; cơm canh đạm bạc; cơm canh sơ sài; cơ.
Đồng nghĩa : 家常便飯, .
Trái nghĩa : 山珍海味, 美饌佳餚, 龍肝鳳髓, .
cơm rau dưa; cơm canh đạm bạc; cơm canh sơ sài; cơm mắm; cơm cà cháo hoa; bữa ăn đạm bạc. 簡單的、不講究的飲食.