Phiên âm : cū fú luàn tóu.
Hán Việt : thô phục loạn đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭髮蓬亂、衣服粗劣、不重修飾。比喻為不講究詩文書畫的章法而能自然高妙的寫作態度。明.王世貞〈祝希哲小簡〉:「書極潦草, 中有結法, 時時得佳字, 豈晉人所謂裴叔則粗服亂頭亦自好耶?」也作「亂頭粗服」。