Phiên âm : cū bó zi hóng liǎn.
Hán Việt : thô bột tử hồng kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面部、頸部紅脹。形容人發怒、急躁或情緒高昂的樣子。如:「他一生起氣來便粗脖子紅臉, 好不嚇人。」也作「臉紅脖子粗」。