VN520


              

粗製濫造

Phiên âm : cū zhì làn zào.

Hán Việt : thô chế lạm tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 精雕細刻, .

製作粗劣, 量多而不講究品質。例那批粗製濫造的產品, 使公司的信譽嚴重受損。
製作粗劣, 量多而不講究品質。如:「這樣粗製濫造的結果, 只會導致公司的名譽受損。」


Xem tất cả...