VN520


              

籠鳥檻猿

Phiên âm : lóng niǎo jiàn yuán.

Hán Việt : lung điểu hạm viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

籠中鳥, 檻中猿。比喻人不自由。唐.白居易〈與元微之書〉:「籠鳥檻猿俱未死, 人間相見是何年。」