Phiên âm : lóng tóng.
Hán Việt : lung đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人的話。責人不成器。如:「他整天游手好閒, 散盡家產, 真是個籠侗。」