VN520


              

籠東

Phiên âm : lóng dōng.

Hán Việt : lung đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敗績披靡的樣子。《北史.卷五九.李賢傳》:「籠東軍士, 爾曹主何在?爾獨住此!」