Phiên âm : lóng guàn xiāng zhāng.
Hán Việt : lung quán tương trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿籠滿箱, 為數極多。《三寶太監西洋記通俗演義》第六回:「若論半精半怪, 籠貫箱張。」