VN520


              

籠貫箱張

Phiên âm : lóng guàn xiāng zhāng.

Hán Việt : lung quán tương trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿籠滿箱, 為數極多。《三寶太監西洋記通俗演義》第六回:「若論半精半怪, 籠貫箱張。」