Phiên âm : lóng tóng.
Hán Việt : lung đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鼓聲。唐.柳宗元〈同劉二十八院長述舊言懷感時書事奉寄澧州張員外使君五十二韻之作因其韻增至八十通贈二君子〉詩:「蹀躞騶先駕, 龍銅鼓報衙。」