Phiên âm : lóng niǎo jiàn yuán.
Hán Việt : lung điểu hạm viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
籠中鳥, 檻中猿。比喻人不自由。唐.白居易〈與元微之書〉:「籠鳥檻猿俱未死, 人間相見是何年。」