Phiên âm : lóng jiē hè dào.
Hán Việt : lung nhai hát đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容車駕儀從之盛。《舊唐書.卷一六五.溫造傳》:「臣聞元和、長慶中, 中丞行李不過半坊, 今乃遠至兩坊, 謂之『籠街喝道』。」