Phiên âm : lóng dōng.
Hán Việt : lung đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗績披靡的樣子。《北史.卷五九.李賢傳》:「籠東軍士, 爾曹主何在?爾獨住此!」