Phiên âm : lóng zi.
Hán Việt : lung tử.
Thuần Việt : cái lồng; lồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái lồng; lồng. 用竹篾、木條、樹枝或鐵絲等制成的器具, 用來養蟲鳥或裝東西.