Phiên âm : qiān zhù.
Hán Việt : thiêm chú .
Thuần Việt : ghi chú; ghi tóm tắt trên văn kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ghi chú; ghi tóm tắt trên văn kiện. 在文稿或書籍中貼上或夾上紙條, 寫出可供參考的材料. 今多指在送首長批閱的文件上, 由經辦人注出擬如何處理的初步意見.