VN520


              

簽押房

Phiên âm : qiān yá fáng.

Hán Việt : thiêm áp phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊稱官廳中的辦公室。


Xem tất cả...