Phiên âm : qiān zhàng kǎ.
Hán Việt : thiêm trướng tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可以取代現金消費的塑膠貨幣。持卡人於發行金融機構先開設帳卡後, 憑卡至特約商店簽帳各種消費行為, 一定期間後, 發卡金融機構會通知持卡人於期限內繳款結清。