Phiên âm : qiān dìng.
Hán Việt : thiêm định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 簽訂, 簽署, .
Trái nghĩa : 廢除, .
簽名表示同意所訂立契約的內容。如:「那個合約早已簽定妥當了, 你不必擔心。」