Phiên âm : qiān zi.
Hán Việt : thiêm tử.
Thuần Việt : cái thẻ; cái thăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái thẻ; cái thăm. (簽子兒)上面刻著文字符號用于占卜或賭博、比賽等的細長小竹片或小細棍.