VN520


              

簽筒

Phiên âm : qiān tǒng.

Hán Việt : thiêm đồng .

Thuần Việt : ống thẻ; ống thăm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ống thẻ; ống thăm. 一種竹筒, 裝占卜或賭博用的簽字.


Xem tất cả...