Phiên âm : qiān tǒng.
Hán Việt : thiêm đồng .
Thuần Việt : ống thẻ; ống thăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ống thẻ; ống thăm. 一種竹筒, 裝占卜或賭博用的簽字.