VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
簽到
Phiên âm :
qiān dào.
Hán Việt :
thiêm đáo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
簽到簿.
簽署 (qiān shǔ) : ký tên; ký
簽名 (qiān míng) : ký tên; ký
簽定 (qiān dìng) : thiêm định
簽字筆 (qiān zì bǐ) : thiêm tự bút
簽子 (qiān zi) : cái thẻ; cái thăm
簽訂 (qiān dìng) : thiêm đính
簽單 (qiān dān) : thiêm đan
簽注 (qiān zhù) : ghi chú; ghi tóm tắt trên văn kiện
簽證 (qiān zhèng) : thị thực; vi-sa
簽帳卡 (qiān zhàng kǎ) : thiêm trướng tạp
簽押 (qiān yā) : ký tên; đánh dấu; ký
簽押房 (qiān yá fáng) : thiêm áp phòng
簽字 (qiān zì) : kí tên; ký; chữ ký
簽到 (qiān dào) : thiêm đáo
簽發 (qiān fā) : thiêm phát
簽收 (qiān shōu) : thiêm thu
Xem tất cả...