VN520


              

管道系统

Phiên âm : guǎn dào xì tǒng.

Hán Việt : quản đạo hệ thống.

Thuần Việt : hệ thống ống dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ thống ống dẫn
连接动物(如珊瑚和海绵)各个体腔的通道系统


Xem tất cả...