Phiên âm : guǎn qián.
Hán Việt : quản kiềm.
Thuần Việt : cờ-lê ống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ-lê ống通常靠两个齿形钳牙来夹紧并转动管子或其他圆筒形表面的一种钳子