Phiên âm : guǎn piàn.
Hán Việt : quản phiến.
Thuần Việt : vùng; khu; khu vực; lô.
vùng; khu; khu vực; lô
(管片儿)分片管理的地段
yǔjì qiánběn guǎnpiàn de fángwū jiǎnxīu gōngzuò yǐ quánbù wánchéng.
trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.