VN520


              

管片

Phiên âm : guǎn piàn.

Hán Việt : quản phiến.

Thuần Việt : vùng; khu; khu vực; lô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vùng; khu; khu vực; lô
(管片儿)分片管理的地段
yǔjì qiánběn guǎnpiàn de fángwū jiǎnxīu gōngzuò yǐ quánbù wánchéng.
trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.


Xem tất cả...