Phiên âm : guǎn lǐ zī xùn xì tǒng.
Hán Việt : quản lí tư tấn hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種提供各階層管理者作決策時所需資訊的系統。這種系統具有快速提供資料, 回答和解答問題, 並以最適當形式將資訊提供給管理者的功能。