VN520


              

管城生花

Phiên âm : guǎn chéng shēng huā.

Hán Việt : quản thành sanh hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻文人才思泉湧, 詞藻華麗。參見「夢筆生花」條。如:「這位作家才華洋溢, 管城生花, 作品十分膾炙人口。」


Xem tất cả...