Phiên âm : guǎn xián yuè.
Hán Việt : quản huyền nhạc.
Thuần Việt : nhạc giao hưởng; nhạc hoà tấu; nhạc quản huyền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc giao hưởng; nhạc hoà tấu; nhạc quản huyền (nhạc hoà tấu của nhạc cụ hơi, dây, gõ)用管乐器、弦乐、器和打击乐器配合演奏的音乐