Phiên âm : guǎn kuī.
Hán Việt : quản khuy.
Thuần Việt : tầm nhìn hạn hẹp; kiến giải hạn hẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầm nhìn hạn hẹp; kiến giải hạn hẹp从管子里看东西,比喻所见片面