VN520


              

管窥

Phiên âm : guǎn kuī.

Hán Việt : quản khuy.

Thuần Việt : tầm nhìn hạn hẹp; kiến giải hạn hẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầm nhìn hạn hẹp; kiến giải hạn hẹp
从管子里看东西,比喻所见片面


Xem tất cả...