Phiên âm : guǎn zi.
Hán Việt : quản tử.
Thuần Việt : ống; ống dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống; ống dẫn圆而细长中间空的东西zìláishǔiguǎn zǐống nước máy