VN520


              

管中窥豹

Phiên âm : guǎn zhōng kuī bào.

Hán Việt : quản trung khuy báo.

Thuần Việt : ếch ngồi đáy giếng; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ếch ngồi đáy giếng; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp hòi; chưa thấy được toàn cục (nhìn sự vật một cách phiến diện)
通过竹管子的小孔来看豹,只看到豹身上的一块斑纹(见于《世说新语·方正》)比喻只见到事物的一小部分有 时同'可见一斑'连用,比喻从观察到的部分,可以推测全豹


Xem tất cả...