Phiên âm : qiān tǒng.
Hán Việt : thiêm đồng.
Thuần Việt : ống thẻ; ống thăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống thẻ; ống thăm一种竹筒,装占卜或赌博用的签字插进装着粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状象中空的山羊角