Phiên âm : qiān shōu.
Hán Việt : thiêm thu.
Thuần Việt : ký nhận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký nhận (công văn, thư tín)收到公文信件等后,在送信人指定的单据上签字,表示已经收到guàhàoxìn xū yóu shōujiànrén qiānshōu.thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.