Phiên âm : qiān zhù.
Hán Việt : thiêm chú.
Thuần Việt : ghi chú; ghi tóm tắt trên văn kiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi chú; ghi tóm tắt trên văn kiện在文稿或书籍中贴上或夹上纸条,写出可供参考的材料今多指在送首长批阅的文件上,由经办人注出拟如何处理的初步意见在证件表册上批注意见或有关事项