Phiên âm : qiān zi.
Hán Việt : thiêm tử.
Thuần Việt : cái thẻ; cái thăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái thẻ; cái thăm(签子儿)上面刻着文字符号用于占卜或赌博比赛等的细长小竹片或小细棍(签子儿)竹子或木材削成的有尖儿的小细棍