Phiên âm : qiān zì.
Hán Việt : thiêm tự.
Thuần Việt : kí tên; ký; chữ ký.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kí tên; ký; chữ ký在文件上写上自己的名字,表示负责