Phiên âm : sǔn jù.
Hán Việt : duẩn cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懸鐘磬等樂器的木架。《周禮.春官.典庸器》:「帥其屬, 而設筍虡, 陳庸器。」《文選.潘岳.藉田賦》:「筍虡嶷以軒翥兮, 洪鍾越乎區外。」