VN520


              

筍虡

Phiên âm : sǔn jù.

Hán Việt : duẩn cự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸鐘磬等樂器的木架。《周禮.春官.典庸器》:「帥其屬, 而設筍虡, 陳庸器。」《文選.潘岳.藉田賦》:「筍虡嶷以軒翥兮, 洪鍾越乎區外。」