VN520


              

筍尖

Phiên âm : sǔn jiān.

Hán Việt : duẩn tiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

筍的尖端最嫩的部分。宋.范成大〈大雨宿仰山翌旦驟霽混融云無乃開仰山之雲乎出山道中作此寄混融〉詩:「貓頭髠筍尖, 雀舌剝茶粒。」