Phiên âm : sǔn jiān.
Hán Việt : duẩn tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
筍的尖端最嫩的部分。宋.范成大〈大雨宿仰山翌旦驟霽混融云無乃開仰山之雲乎出山道中作此寄混融〉詩:「貓頭髠筍尖, 雀舌剝茶粒。」